Có 2 kết quả:

英勇牺牲 yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ英勇犧牲 yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to heroically sacrifice one's life

Từ điển Trung-Anh

to heroically sacrifice one's life