Có 2 kết quả:
英勇牺牲 yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ • 英勇犧牲 yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ
yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to heroically sacrifice one's life
Bình luận 0
yīng yǒng xī shēng ㄧㄥ ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to heroically sacrifice one's life
Bình luận 0